TÍCH HỢP TRÁCH NHIỆM MÔI TRƯỜNG VÀ ESG VÀO NHIỆM VỤ CỦA QUẢN TRỊ CÔNG TY

Tác Giả : Thạc Sĩ, Kĩ sư Khoa Học Nguyễn Đình Quyền – Nhà sáng lập ESG Education & Business , ESG Investment Fund

1. Hoàn Cảnh

Trong những năm gần đây, khi những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và khủng hoảng môi trường ngày càng rõ rệt, các doanh nghiệp trên toàn cầu nhận thấy rằng việc gắn trách nhiệm môi trường vào quản trị không còn là lựa chọn mà trở thành một yêu cầu tất yếu. Từ sự biến đổi thất thường của thời tiết đến những thiên tai tàn phá hệ sinh thái, các tác động của ô nhiễm môi trường không chỉ ảnh hưởng đến cộng đồng mà còn tác động trực tiếp đến các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với doanh nghiệp không chỉ về trách nhiệm xã hội mà còn về khả năng duy trì hoạt động bền vững trong bối cảnh biến động toàn cầu.

Lý do chủ yếu để trách nhiệm môi trường trở thành một phần không thể thiếu trong quản trị công ty có thể được phân tích từ ba yếu tố chính: áp lực từ thị trường và cổ đông, quy định pháp luật ngày càng chặt chẽ và sự thay đổi trong tư duy tiêu dùng xanh.

Ảnh : ESG Education & Business đào tạo về lộ trình trung hòa cho dự án nông nghiệp

1.1. Việt Nam

Tại Việt Nam, Lộ trình thực hiện COP26 của Việt Nam liên quan đến các cam kết giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường hành động ứng phó với biến đổi khí hậu. Các cam kết và hành động này được phản ánh trong nhiều luật và chính sách môi trường, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và thực hiện các mục tiêu quốc tế trong khuôn khổ Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu. Dưới đây là một số luật và chính sách quan trọng liên quan đến lộ trình thực hiện COP26 của Việt Nam:

Ảnh : Thủ tướng Phạm Minh Chính chủ trì Cuộc họp Ban chỉ đạo quốc gia triển khai thực hiện cam kết của Việt Nam tại Hội nghị COP26. (Ảnh: VGP)

1.1.1 Luật Bảo Vệ Môi Trường (2014 và sửa đổi, bổ sung năm 2020)

Tầm quan trọng:
Luật Bảo vệ Môi trường là cơ sở pháp lý chính trong việc bảo vệ môi trường và quản lý phát thải khí nhà kính tại Việt Nam. Luật này quy định rõ trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là trong các hoạt động công nghiệp và sản xuất.

  • Điều 88: Quy định về quản lý khí nhà kính, yêu cầu các ngành công nghiệp phải thực hiện các biện pháp giảm phát thải và báo cáo tình hình phát thải.
  • Điều 129 (sửa đổi năm 2020): Mở rộng phạm vi bảo vệ môi trường, nhấn mạnh việc ứng phó với biến đổi khí hậu là một trong các nhiệm vụ cấp bách của quốc gia.

Liên quan đến COP26:
Luật này yêu cầu Việt Nam phải cam kết thực hiện các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng các chiến lược dài hạn để đạt được mục tiêu phát thải carbon trung hòa vào năm 2050, một cam kết quan trọng tại COP26.

1.1.2. Nghị Quyết Số 24-NQ/TW về Chiến Lược Phát Triển Bền Vững và Ứng Phó Biến Đổi Khí Hậu

Tầm quan trọng:
Nghị quyết này được Ban Chấp hành Trung ương Đảng thông qua vào năm 2013 và là một trong những cơ sở chính để Việt Nam tham gia các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.

  • Mục tiêu: Đưa ra mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, chuyển dịch sang nền kinh tế xanh và phát triển bền vững.
  • Liên quan đến COP26: Định hướng rõ ràng cho Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết về giảm phát thải khí nhà kính và chuyển dịch năng lượng theo lộ trình đã cam kết tại COP26.

1.1.3. Chiến Lược Quốc Gia Về Biến Đổi Khí Hậu Đến Năm 2050

Tầm quan trọng:
Đây là một chiến lược tổng thể của Chính phủ Việt Nam trong việc giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu. Việt Nam cam kết thực hiện các mục tiêu giảm phát thải trong các ngành công nghiệp, giao thông, năng lượng, nông nghiệp và xây dựng.

  • Mục tiêu: Giảm phát thải khí nhà kính theo các cam kết quốc tế, đặc biệt là thực hiện mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
  • Liên quan đến COP26: Được đưa ra để thực hiện cam kết giảm phát thải 9% vào năm 2030, với sự hỗ trợ từ các quốc gia phát triển theo các cơ chế tài chính quốc tế.

1.1.4. Luật Đầu Tư (2014, sửa đổi bổ sung 2020)

Tầm quan trọng:
Luật này quy định các chính sách đầu tư, bao gồm việc khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

  • Điều 51 (sửa đổi năm 2020): Khuyến khích đầu tư vào các dự án có tính chất bền vững, thân thiện với môi trường, bao gồm các dự án về năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.

Liên quan đến COP26:
Thông qua việc tạo ra các cơ chế tài chính và ưu đãi cho các dự án xanh, Luật Đầu tư tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính, đặc biệt là việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.

1.1.5. Nghị Quyết 55-NQ/TW về Cơ Cấu Lại Ngành Năng Lượng

Tầm quan trọng:
Nghị quyết này được thông qua vào năm 2020, với mục tiêu chuyển đổi cơ cấu ngành năng lượng của Việt Nam, thúc đẩy phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.

  • Mục tiêu: Giảm dần tỷ lệ năng lượng hóa thạch, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
  • Liên quan đến COP26: Việt Nam cam kết sẽ tăng cường phát triển các nguồn năng lượng sạch, nhằm giảm phát thải khí nhà kính và đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.

1.1.6. Chương Trình Quốc Gia về Quản Lý Rác Thải (Chương Trình Quản Lý Chất Thải Rắn)

Tầm quan trọng:
Chương trình này nhằm thúc đẩy việc xử lý rác thải và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc xử lý và tái chế rác thải có vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí metan, một trong những khí nhà kính mạnh mẽ.

  • Liên quan đến COP26: Giảm lượng chất thải và chuyển hướng sang tái chế và xử lý hiệu quả rác thải là một trong những chiến lược để giảm phát thải khí nhà kính và cải thiện chất lượng môi trường.

1.1.7. Kế Hoạch Hành Động Quốc Gia Về Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính (GHG) đến 2030

Tầm quan trọng:
Kế hoạch này được Chính phủ Việt Nam đưa ra để thực hiện các cam kết về giảm phát thải khí nhà kính trong các lĩnh vực chính như giao thông, năng lượng, và công nghiệp.

  • Mục tiêu: Giảm phát thải khí nhà kính trong các ngành kinh tế chính, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.
  • Liên quan đến COP26: Kế hoạch này giúp Việt Nam thực hiện cam kết tại COP26, bao gồm giảm phát thải khí nhà kính ít nhất 9% vào năm 2030.

1.2. Áp lực từ thị trường và cổ đông

Với sự thay đổi trong thái độ của nhà đầu tư, cổ đông và các tổ chức tài chính, các công ty chịu áp lực ngày càng cao phải đáp ứng các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Các nhà đầu tư lớn, như quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ hưu trí và các tổ chức tài chính quốc tế, đang điều chỉnh danh mục đầu tư của họ để chỉ hỗ trợ những doanh nghiệp có chiến lược bền vững và có trách nhiệm với môi trường. Điều này không chỉ giúp họ giảm thiểu rủi ro về dài hạn mà còn đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng và cộng đồng đối với những sản phẩm và dịch vụ bền vững. Các báo cáo nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những công ty có chiến lược ESG hiệu quả thường đạt được kết quả kinh doanh tích cực hơn, tạo nên một chuỗi giá trị mang tính bền vững hơn so với những công ty không áp dụng ESG.

Ảnh : ESG Education & Business mô tả về mô hình và lộ trình phát triển bền vững tại hội nghị Tài Chính Xanh

1.2.1. Quy định pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế về môi trường

Các quy định quốc gia và quốc tế đang thúc đẩy các công ty phải cam kết nhiều hơn với trách nhiệm bảo vệ môi trường. Nhiều chính phủ, đặc biệt tại các nền kinh tế phát triển, đã ban hành các quy định nghiêm ngặt liên quan đến phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và các biện pháp bảo vệ hệ sinh thái. Ví dụ, Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu đã kêu gọi các nước giảm thiểu lượng khí thải để giới hạn sự nóng lên toàn cầu ở mức dưới 2 độ C. Nhiều nước, bao gồm các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ và Trung Quốc, đã xây dựng các lộ trình đạt “Net Zero” vào các mốc năm cụ thể, đòi hỏi các công ty phải nhanh chóng thích ứng với những tiêu chuẩn khắt khe này.

Ngoài ra, sự gia tăng của các tiêu chuẩn báo cáo và minh bạch ESG, như GRI (Global Reporting Initiative), SASB (Sustainability Accounting Standards Board) và TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures), đang thúc đẩy các công ty phải minh bạch hơn về các tác động môi trường và xã hội trong các hoạt động kinh doanh của mình. Sự chuyển biến này không chỉ là một yêu cầu tuân thủ, mà còn được xem là một chiến lược quản lý rủi ro, giúp doanh nghiệp thích ứng với các biến đổi toàn cầu.

`1.2.2. Sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng xanh

Người tiêu dùng ngày nay có ý thức cao hơn về các vấn đề môi trường và thường sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm, dịch vụ có lợi cho môi trường. Thế hệ trẻ, đặc biệt là thế hệ Millennials và Gen Z, là những nhóm khách hàng ưu tiên các sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường, đồng thời đòi hỏi tính minh bạch từ các doanh nghiệp về nguồn gốc và quy trình sản xuất. Các doanh nghiệp không chỉ phải đáp ứng yêu cầu này để duy trì lòng trung thành từ khách hàng mà còn bảo vệ thương hiệu khỏi những phản hồi tiêu cực trong các trường hợp vi phạm môi trường.

Thêm vào đó, sự phát triển của mạng xã hội giúp người tiêu dùng dễ dàng truy cập thông tin và lan truyền nhanh chóng, từ đó tạo nên áp lực lớn lên doanh nghiệp trong việc công khai cam kết môi trường một cách rõ ràng và minh bạch. Những công ty không đáp ứng các yêu cầu này không chỉ chịu áp lực mất khách hàng mà còn đối mặt với nguy cơ bị công khai chỉ trích trên diện rộng.

2. Động lực thúc đẩy xu hướng ESG trong quản trị công ty

Xu hướng tích hợp ESG (Environmental, Social, and Governance – Môi trường, Xã hội, và Quản trị) trong quản trị công ty ngày càng phổ biến trên toàn cầu và đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xây dựng giá trị bền vững. Động lực thúc đẩy xu hướng này có thể được chia thành bốn nhóm chính: áp lực từ nhà đầu tư và thị trường tài chính, yêu cầu từ quy định pháp luật quốc tế và nội địa, xu hướng tiêu dùng xanh,sự thay đổi trong nhận thức nội bộ của doanh nghiệp.

2.1. Áp lực từ nhà đầu tư và thị trường tài chính

Các nhà đầu tư, đặc biệt là các quỹ đầu tư lớn, ngày càng coi trọng các yếu tố ESG như một công cụ để đánh giá rủi ro và tiềm năng phát triển bền vững của công ty. Quá trình ra quyết định đầu tư không chỉ phụ thuộc vào lợi nhuận tài chính mà còn dựa vào khả năng đáp ứng các tiêu chí ESG của doanh nghiệp. Những tổ chức tài chính như BlackRock và Vanguard – các quỹ đầu tư hàng đầu thế giới – đã cam kết sẽ đầu tư vào các công ty có chiến lược phát triển bền vững và đạt tiêu chuẩn ESG. Bằng cách này, các nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro trong danh mục đầu tư của mình và thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện những cải tiến tích cực về môi trường và xã hội.

Bên cạnh đó, các báo cáo nghiên cứu cho thấy rằng các công ty áp dụng tốt các tiêu chí ESG thường có xu hướng mang lại hiệu quả tài chính dài hạn tốt hơn. Điều này đã thúc đẩy nhiều nhà đầu tư tổ chức và cá nhân xem ESG như một phần không thể thiếu trong chiến lược đầu tư của mình. Ngoài ra, các quỹ ESG hoặc “green bonds” (trái phiếu xanh) đang trở thành kênh huy động vốn phổ biến cho các doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững. Điều này giúp các công ty đáp ứng được kỳ vọng của nhà đầu tư và nâng cao giá trị cổ phiếu nhờ tăng cường niềm tin từ thị trường.

2.2. Yêu cầu từ quy định pháp luật quốc tế và trong nước

Các chính phủ trên toàn cầu đang đưa ra các quy định và chính sách khắt khe hơn nhằm giảm thiểu tác động của các doanh nghiệp đối với môi trường. Những quy định này không chỉ áp dụng ở quy mô quốc gia mà còn ở phạm vi quốc tế. Ví dụ, Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu yêu cầu các quốc gia phải cam kết giảm phát thải khí nhà kính, giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C và thậm chí là 1.5°C nếu có thể. Nhiều quốc gia thành viên EU và các nước phát triển khác đã xây dựng những quy định cụ thể về việc giảm phát thải và sử dụng năng lượng tái tạo, đòi hỏi các công ty phải tuân thủ.

Ngoài ra, sự phát triển của các tiêu chuẩn báo cáo ESG, chẳng hạn như GRI (Global Reporting Initiative), SASB (Sustainability Accounting Standards Board), và TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures), đang đặt ra yêu cầu cao về việc minh bạch thông tin ESG. Các công ty niêm yết tại nhiều thị trường lớn hiện nay phải công khai các báo cáo ESG định kỳ để đáp ứng yêu cầu của cổ đông và các cơ quan quản lý, nhằm đảm bảo rằng họ thực hiện đúng cam kết về phát triển bền vững. Tại Việt Nam, Bộ Tài nguyên và Môi trường cũng đã ban hành các quy định mới về kiểm kê phát thải khí nhà kính và yêu cầu các doanh nghiệp có trách nhiệm báo cáo.

2.3. Xu hướng tiêu dùng xanh

Cùng với nhận thức về môi trường ngày càng gia tăng, người tiêu dùng hiện đại ngày càng ưu tiên sử dụng các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường và có tác động tích cực đến xã hội. Những thế hệ trẻ, đặc biệt là Millennials và Gen Z, đã trở thành động lực thúc đẩy doanh nghiệp thay đổi để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng xanh này. Họ quan tâm đến quy trình sản xuất, nguồn gốc nguyên liệu, cũng như cam kết bảo vệ môi trường của các thương hiệu mà họ sử dụng. Các doanh nghiệp không chỉ phải minh bạch về chuỗi cung ứng mà còn phải đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ của họ thực sự “xanh” và có trách nhiệm với xã hội.

Xu hướng tiêu dùng xanh không chỉ thúc đẩy doanh nghiệp thay đổi mà còn là một cách hiệu quả để xây dựng lòng trung thành với thương hiệu. Khách hàng ngày nay không chỉ xem xét giá cả và chất lượng mà còn cân nhắc đến các yếu tố bền vững. Những công ty áp dụng tốt các tiêu chí ESG có thể thu hút được sự quan tâm và ủng hộ của người tiêu dùng, tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

2.4. Sự thay đổi trong nhận thức nội bộ của doanh nghiệp

Ngoài những áp lực từ bên ngoài, các doanh nghiệp cũng nhận ra rằng việc tích hợp ESG không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường và xã hội mà còn đem lại giá trị thực tế cho doanh nghiệp. Việc thực hiện các biện pháp ESG giúp giảm thiểu các rủi ro liên quan đến môi trường, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên, và tăng cường sự ổn định trong hoạt động kinh doanh. Do đó, ESG không chỉ là một yêu cầu mà còn là một chiến lược quản lý rủi ro dài hạn.

Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng áp dụng ESG giúp nâng cao uy tín và hình ảnh của công ty, cải thiện mối quan hệ với các bên liên quan như khách hàng, đối tác, và cộng đồng. Việc thực hiện các chương trình ESG giúp cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên, tạo ra môi trường làm việc tích cực và thu hút nhân tài. Các công ty có cam kết ESG rõ ràng thường được xem là những doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội, tạo nên niềm tin từ cộng đồng và có vị thế tốt hơn để phát triển bền vững.

3. Lợi ích của việc tích hợp trách nhiệm môi trường vào quản trị công ty

Việc tích hợp trách nhiệm môi trường vào quản trị công ty mang lại nhiều lợi ích vượt xa giá trị kinh tế, giúp doanh nghiệp không chỉ tăng cường sức mạnh cạnh tranh mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững. Những lợi ích này có thể được phân loại theo ba nhóm chính: lợi ích kinh tế và tài chính, nâng cao uy tín và lòng tin từ khách hàng và cộng đồng, và cải thiện quản lý rủi ro và tuân thủ quy định.

3.1. Lợi ích kinh tế và tài chính

Tăng cường hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí

Việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường, như tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lượng phát thải, thường giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí. Các công ty có thể giảm chi phí năng lượng, tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu lãng phí bằng cách tối ưu hóa các quy trình và sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm ngân sách mà còn tăng cường hiệu suất hoạt động.

Thu hút vốn đầu tư và giảm chi phí vốn

Ngày càng nhiều nhà đầu tư ưa chuộng các doanh nghiệp có chiến lược ESG (môi trường, xã hội, và quản trị) và coi đây là tiêu chí quan trọng để đánh giá tiềm năng phát triển bền vững. Các công ty chú trọng trách nhiệm môi trường thường có cơ hội tiếp cận các khoản đầu tư dài hạn từ các quỹ và tổ chức tài chính lớn. Hơn nữa, các doanh nghiệp có điểm ESG cao có thể được hưởng mức lãi suất ưu đãi từ ngân hàng hoặc từ các chương trình tài trợ “xanh,” giúp giảm chi phí vốn.

Tạo ra cơ hội kinh doanh mới

Nhu cầu tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường và bền vững đang gia tăng mạnh mẽ. Do đó, các công ty tích hợp trách nhiệm môi trường vào quản trị có thể mở rộng sang các dòng sản phẩm mới và tiếp cận các phân khúc thị trường xanh. Ví dụ, nhiều công ty thực phẩm và mỹ phẩm đã triển khai sản xuất các sản phẩm hữu cơ và không chứa hóa chất gây hại, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại và từ đó gia tăng doanh thu.

3.2. Nâng cao uy tín và lòng tin từ khách hàng và cộng đồng

Xây dựng thương hiệu và uy tín

Doanh nghiệp chú trọng bảo vệ môi trường thường được công chúng đánh giá cao hơn, góp phần xây dựng hình ảnh tích cực cho thương hiệu. Khi cam kết trách nhiệm môi trường trở thành một phần trong giá trị cốt lõi, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Người tiêu dùng hiện đại ngày càng ưu tiên chọn lựa các sản phẩm, dịch vụ từ những công ty có trách nhiệm với môi trường. Việc công khai minh bạch và thực hiện các chính sách thân thiện với môi trường giúp công ty xây dựng niềm tin từ phía khách hàng và cộng đồng, củng cố vị thế trên thị trường.

Tăng cường lòng trung thành của khách hàng

Khi người tiêu dùng nhận thấy doanh nghiệp cam kết bảo vệ môi trường và đưa ra các sản phẩm có lợi cho sức khỏe, họ sẽ có xu hướng ủng hộ và gắn bó lâu dài hơn với thương hiệu. Các chiến lược tiếp thị gắn kết với các hoạt động môi trường cũng giúp công ty truyền tải thông điệp nhân văn, từ đó nâng cao lòng trung thành của khách hàng và tạo ra cơ sở khách hàng vững chắc hơn.

Thu hút và giữ chân nhân tài

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ như Millennials và Gen Z, người lao động ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Các công ty cam kết bảo vệ môi trường thường thu hút được những nhân viên có tư tưởng tiên tiến và quan tâm đến các giá trị bền vững. Việc tích hợp trách nhiệm môi trường giúp doanh nghiệp tạo dựng một môi trường làm việc ý nghĩa, tăng cường tinh thần đoàn kết và cam kết của nhân viên.

3.3. Cải thiện quản lý rủi ro và tuân thủ quy định

Giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí tuân thủ

Với các quy định ngày càng nghiêm ngặt về môi trường, như kiểm soát phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, các doanh nghiệp không đáp ứng các yêu cầu này có thể đối mặt với rủi ro pháp lý và bị xử phạt. Việc tích hợp trách nhiệm môi trường giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt các quy định, tránh các rủi ro về pháp lý và giảm thiểu chi phí liên quan đến xử phạt hoặc cải thiện sau vi phạm.

Quản lý rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu gây ra nhiều rủi ro cho hoạt động kinh doanh, bao gồm rủi ro vật chất từ thiên tai, rủi ro về nguồn tài nguyên và chuỗi cung ứng. Các công ty có chiến lược quản lý rủi ro môi trường tốt có khả năng thích ứng và ứng phó hiệu quả hơn với các tác động của biến đổi khí hậu. Ví dụ, một số doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp và sản xuất đã áp dụng các biện pháp thích ứng như sử dụng năng lượng tái tạo, bảo vệ nguồn nước và phát triển chuỗi cung ứng linh hoạt, từ đó tăng cường khả năng chống chịu trước các biến động khí hậu.

Thích ứng với xu hướng ESG toàn cầu và duy trì lợi thế cạnh tranh

ESG không chỉ là một tiêu chuẩn mà đã trở thành xu hướng không thể đảo ngược trên toàn cầu. Các công ty tích hợp trách nhiệm môi trường vào quản trị có thể duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn trong bối cảnh yêu cầu về ESG ngày càng khắt khe từ cổ đông, nhà đầu tư, và khách hàng. Doanh nghiệp nào đi đầu trong lĩnh vực này sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ ràng khi các đối thủ khác còn đang phải thích nghi với các yêu cầu ESG.

Tích hợp trách nhiệm môi trường vào quản trị công ty không chỉ là một lựa chọn có lợi cho xã hội và môi trường mà còn là chiến lược hiệu quả về mặt kinh tế và tài chính. Các công ty gắn kết với các yếu tố môi trường sẽ tăng cường hiệu quả hoạt động, thu hút vốn, mở rộng cơ hội kinh doanh, và xây dựng lòng tin từ khách hàng. Ngoài ra, họ sẽ giảm thiểu rủi ro pháp lý và tăng cường khả năng thích ứng với các biến động toàn cầu, đồng thời duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững. Đây là hướng đi tất yếu giúp doanh nghiệp không chỉ tăng trưởng mà còn đóng góp vào một tương lai bền vững hơn.

Ảnh : chứng nhận WeGreen về sản xuất bền vững , tích hợp các yếu tố ESG

4. Thách thức trong quá trình tích hợp ESG vào quản trị công ty

Tích hợp ESG (Environmental, Social, and Governance – Môi trường, Xã hội, và Quản trị) vào quản trị công ty mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đi kèm với những thách thức đáng kể. Những khó khăn này thường liên quan đến chi phí triển khai, thiếu tiêu chuẩn chung, sự phức tạp trong đo lường và báo cáo, thiếu sự đồng thuận từ các bên liên quan, và nguy cơ “greenwashing” (hiện tượng “đánh bóng xanh”).

4.1. Chi phí triển khai và đầu tư ban đầu

Chi phí tài chính và nguồn lực

Việc tích hợp ESG đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Các doanh nghiệp phải dành ngân sách cho việc xây dựng và vận hành các hệ thống quản lý ESG, từ quy trình đánh giá rủi ro môi trường đến thiết lập các chương trình phúc lợi cho nhân viên. Các chi phí liên quan có thể bao gồm:

  • Đầu tư vào công nghệ sạch và các công nghệ thân thiện với môi trường.
  • Chi phí huấn luyện và nâng cao năng lực cho nhân viên về các tiêu chuẩn ESG.
  • Chi phí tư vấn và thuê chuyên gia để thiết lập các hệ thống quản lý và báo cáo.

Điều này có thể gây áp lực lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc các công ty đang gặp khó khăn về tài chính. Với những công ty có nguồn lực hạn chế, việc tích hợp ESG có thể gặp phải rào cản lớn về chi phí và không dễ dàng thực hiện trong ngắn hạn.

Thời gian hoàn vốn lâu dài

Trong khi lợi ích của ESG có thể mang lại giá trị dài hạn, hiệu quả tài chính của những thay đổi này không phải lúc nào cũng thấy rõ ngay lập tức. Nhiều sáng kiến ESG, như giảm phát thải, sử dụng năng lượng tái tạo, hay thiết lập hệ thống quản trị minh bạch, đòi hỏi một thời gian dài để mang lại lợi ích tài chính rõ rệt. Điều này có thể khiến các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán, gặp áp lực từ cổ đông muốn thấy kết quả tài chính ngắn hạn.

4.2. Thiếu tiêu chuẩn và quy định chung

Khó khăn trong việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế

Các tiêu chuẩn ESG hiện nay rất đa dạng và không có một quy chuẩn đồng nhất. Có nhiều tiêu chuẩn quốc tế như GRI (Global Reporting Initiative), SASB (Sustainability Accounting Standards Board), và TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures), mỗi tiêu chuẩn lại có các yêu cầu khác nhau về nội dung báo cáo và cách đo lường. Điều này khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc lựa chọn và áp dụng tiêu chuẩn phù hợp với điều kiện và ngành nghề của mình.

Sự không đồng nhất trong các quy định địa phương

Ngoài ra, các quy định ESG ở từng quốc gia có thể khác nhau, gây ra khó khăn cho các doanh nghiệp hoạt động đa quốc gia. Các công ty phải tuân thủ các yêu cầu khác nhau về môi trường và quản trị ở mỗi quốc gia mà họ hoạt động, điều này không chỉ làm tăng chi phí mà còn gây phức tạp trong việc xây dựng một hệ thống quản lý ESG đồng nhất.

4.3. Phức tạp trong đo lường và báo cáo

Đo lường hiệu quả của các yếu tố ESG

Đo lường hiệu quả của các hoạt động ESG là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp. Các yếu tố như tác động môi trường hay lợi ích xã hội thường khó định lượng và phụ thuộc vào nhiều biến số bên ngoài. Việc thu thập và phân tích dữ liệu để đo lường chính xác các tác động này đòi hỏi sự phức tạp về mặt kỹ thuật và có thể đòi hỏi các công cụ chuyên biệt, như phần mềm quản lý dữ liệu bền vững hoặc hệ thống báo cáo nội bộ.

Khó khăn trong việc duy trì tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo

Các nhà đầu tư và cơ quan quản lý đều yêu cầu các doanh nghiệp phải công khai minh bạch các dữ liệu liên quan đến ESG. Tuy nhiên, việc duy trì tính chính xác và minh bạch trong các báo cáo ESG đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống kiểm tra và kiểm toán tốt, đồng thời phải cập nhật liên tục các thông tin theo các yêu cầu của các bên liên quan. Đối với các công ty thiếu kinh nghiệm trong việc báo cáo ESG, quá trình này có thể gây ra nhiều thách thức, từ việc tuân thủ đúng yêu cầu báo cáo đến đảm bảo tính nhất quán và đầy đủ của thông tin.

4.4. Thiếu sự đồng thuận từ các bên liên quan

Sự phản đối hoặc thiếu ủng hộ từ cổ đông và ban lãnh đạo

Một số cổ đông và lãnh đạo công ty có thể coi ESG là một sự lãng phí tài nguyên hoặc đi ngược lại lợi ích tài chính ngắn hạn. Khi ban lãnh đạo không đồng tình hoặc không cam kết đầy đủ, việc triển khai ESG sẽ gặp nhiều trở ngại. Cổ đông có thể phản đối nếu họ cho rằng các sáng kiến ESG làm giảm lợi nhuận của công ty hoặc không mang lại giá trị gia tăng cho doanh nghiệp.

Khó khăn trong việc thay đổi văn hóa doanh nghiệp

Việc tích hợp ESG đòi hỏi một sự thay đổi về tư duy và văn hóa doanh nghiệp, trong đó các thành viên của tổ chức cần nhìn nhận trách nhiệm với môi trường và xã hội là một phần của giá trị cốt lõi. Tuy nhiên, thay đổi văn hóa doanh nghiệp không dễ dàng và có thể vấp phải sự kháng cự từ nhân viên và quản lý, đặc biệt là trong các công ty lớn hoặc trong các ngành công nghiệp truyền thống.

4.5. Nguy cơ “greenwashing” (đánh bóng xanh)

Nguy cơ lạm dụng ESG để đánh bóng hình ảnh

Một số công ty có thể tuyên bố áp dụng ESG nhưng thực chất chỉ là hình thức, không có thay đổi thực sự trong hoạt động kinh doanh. Đây được gọi là “greenwashing” (đánh bóng xanh) – một cách làm lạm dụng khái niệm ESG để xây dựng hình ảnh mà không có tác động thực tế. Các hoạt động đánh bóng xanh có thể bao gồm việc công bố các mục tiêu môi trường không rõ ràng, sử dụng các chứng nhận không đáng tin cậy, hoặc báo cáo thông tin thiếu minh bạch.

Mất niềm tin từ cổ đông và khách hàng

Khi công ty bị phát hiện có hành vi “greenwashing,” niềm tin của các cổ đông và khách hàng có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Người tiêu dùng ngày càng trở nên tỉnh táo và đòi hỏi tính minh bạch trong các cam kết ESG. Một khi bị nghi ngờ về việc “đánh bóng xanh,” công ty có thể gặp khó khăn trong việc phục hồi uy tín và đối mặt với sự mất lòng tin từ thị trường.

Mặc dù việc tích hợp ESG vào quản trị công ty mang lại nhiều lợi ích to lớn, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ càng để vượt qua những thách thức này. Những thách thức từ chi phí tài chính, thiếu tiêu chuẩn chung, khó khăn trong đo lường, sự đồng thuận từ các bên liên quan, và nguy cơ “greenwashing” đều là những rào cản mà các công ty cần chủ động giải quyết. Để thực sự thành công trong việc tích hợp ESG, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược dài hạn, minh bạch hóa quy trình, đồng thời tăng cường nhận thức và cam kết từ toàn thể nhân viên và lãnh đạo. Đây là con đường đòi hỏi nhiều nỗ lực, nhưng nếu vượt qua, doanh nghiệp sẽ đạt được sự phát triển bền vững và góp phần tạo ra giá trị lâu dài cho cộng đồng và xã hội.

5. Các bước để quản trị công ty hiệu quả với xu hướng ESG

Quản trị công ty hiệu quả trong bối cảnh xu hướng ESG (Environmental, Social, and Governance – Môi trường, Xã hội và Quản trị) đòi hỏi các doanh nghiệp phải xây dựng một chiến lược toàn diện, kết hợp các yếu tố này vào quy trình quản trị và hoạt động kinh doanh. Dưới đây là các bước quan trọng để quản trị công ty hiệu quả trong xu hướng ESG:

5.1. Xây dựng chiến lược ESG rõ ràng và cam kết từ ban lãnh đạo

Ảnh : ESG Education & Business thực hiện chương trình về Tài Chính Xanh cùng Long Hậu IP

Lãnh đạo cam kết với ESG

Để quản trị hiệu quả theo xu hướng ESG, cam kết từ ban lãnh đạo là yếu tố quyết định. Ban giám đốc và các nhà quản lý cấp cao cần hiểu rõ về tầm quan trọng của ESG đối với sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Họ phải cam kết không chỉ vì lý do tuân thủ pháp lý mà còn vì lợi ích chiến lược, tạo ra giá trị cho doanh nghiệp, cổ đông và cộng đồng.

Xác định mục tiêu ESG

Công ty cần xác định mục tiêu ESG cụ thể, rõ ràng và đo lường được. Mục tiêu này có thể liên quan đến việc giảm phát thải carbon, cải thiện điều kiện làm việc, tăng cường minh bạch trong quản trị, hoặc phát triển các sáng kiến bền vững cho cộng đồng. Các mục tiêu này cần phải phù hợp với chiến lược chung của doanh nghiệp và phải được truyền đạt rõ ràng đến toàn bộ tổ chức.

5.2. Tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh

Phân tích tác động ESG đối với hoạt động kinh doanh

Doanh nghiệp cần đánh giá tác động của các yếu tố ESG đối với các bộ phận và hoạt động kinh doanh chủ chốt, như sản xuất, chuỗi cung ứng, tiếp thị và tài chính. Ví dụ, đối với yếu tố môi trường, doanh nghiệp cần xem xét cách thức quản lý tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường trong quá trình sản xuất. Về yếu tố xã hội, doanh nghiệp cần chú trọng đến quyền lợi người lao động và cộng đồng địa phương.

Lồng ghép ESG vào chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ

Các công ty cần đổi mới sản phẩm và dịch vụ của mình để đáp ứng yêu cầu bền vững và thân thiện với môi trường. Điều này có thể bao gồm việc phát triển các sản phẩm tái chế, sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường, hay giảm lượng rác thải trong quy trình sản xuất.

5.3. Tạo dựng hệ thống quản lý ESG và quy trình báo cáo minh bạch

Thiết lập hệ thống quản lý ESG

Doanh nghiệp cần xây dựng các hệ thống quản lý và giám sát ESG để đo lường, theo dõi và báo cáo hiệu quả của các sáng kiến ESG. Điều này có thể bao gồm việc thiết lập các chỉ số hiệu suất (KPIs) về môi trường, xã hội và quản trị, để đo lường tiến trình đạt được mục tiêu ESG.

Cập nhật và minh bạch hóa báo cáo ESG

Báo cáo ESG minh bạch giúp cổ đông, khách hàng, và các bên liên quan hiểu rõ về cam kết và tiến độ của doanh nghiệp trong việc thực hiện các mục tiêu bền vững. Doanh nghiệp nên áp dụng các tiêu chuẩn báo cáo quốc tế như GRI (Global Reporting Initiative), TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures), và SASB (Sustainability Accounting Standards Board) để tạo ra các báo cáo chuẩn mực và có thể so sánh được.

5.4. Phát triển văn hóa doanh nghiệp và đào tạo nhân viên về ESG

Đào tạo và nâng cao nhận thức về ESG cho nhân viên

Để thực hiện ESG hiệu quả, công ty cần xây dựng một nền tảng văn hóa tổ chức ủng hộ các giá trị ESG. Điều này bao gồm việc tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo và các chương trình nâng cao nhận thức về ESG cho nhân viên ở tất cả các cấp độ. Việc khuyến khích nhân viên đóng góp sáng kiến và cải tiến quy trình ESG trong công ty sẽ tạo ra một môi trường làm việc tích cực và năng động.

Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào các sáng kiến ESG

Các công ty có thể tổ chức các sáng kiến cộng đồng, các dự án môi trường, hay các chương trình phúc lợi để khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào các mục tiêu ESG. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự gắn kết của nhân viên mà còn thúc đẩy những sáng kiến đổi mới trong các hoạt động bền vững của công ty.

5.5. Tạo mối quan hệ với các bên liên quan và cổ đông

Thảo luận với các bên liên quan về các vấn đề ESG

Công ty cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các bên liên quan như cổ đông, khách hàng, nhà cung cấp, và cộng đồng địa phương để hiểu rõ hơn về những mối quan tâm và yêu cầu về ESG. Điều này giúp công ty điều chỉnh các chiến lược và hành động của mình sao cho phù hợp với các kỳ vọng của những đối tượng này.

Thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình

Để tạo dựng lòng tin với cổ đông và khách hàng, công ty cần có một cơ chế trách nhiệm giải trình rõ ràng và minh bạch trong việc thực hiện các mục tiêu ESG. Điều này có thể bao gồm việc công bố thường xuyên báo cáo về tiến độ và kết quả đạt được, giải thích các quyết định liên quan đến môi trường, xã hội, và quản trị.

5.6. Giám sát và đánh giá kết quả ESG

Đánh giá hiệu quả của các sáng kiến ESG

Doanh nghiệp cần có hệ thống đánh giá hiệu quả các sáng kiến ESG để kiểm tra xem các mục tiêu đã được đạt được chưa và xác định các khu vực cần cải tiến. Việc này giúp đảm bảo rằng công ty không chỉ tuân thủ luật pháp mà còn tạo ra tác động tích cực đối với môi trường và xã hội.

Điều chỉnh chiến lược dựa trên kết quả đánh giá

Kết quả đánh giá từ các sáng kiến ESG sẽ cung cấp thông tin quý giá để doanh nghiệp có thể điều chỉnh và cải tiến chiến lược của mình. Việc này không chỉ giúp công ty tiếp tục cải thiện các kết quả bền vững mà còn giúp nâng cao khả năng thích ứng với những thay đổi trong luật pháp và xu hướng thị trường.

5.7. Ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo trong ESG

Sử dụng công nghệ để giám sát và giảm thiểu tác động môi trường

Công nghệ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp thực hiện các mục tiêu ESG, đặc biệt là trong việc giám sát và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên. Các công cụ phân tích dữ liệu, phần mềm quản lý bền vững, và các giải pháp công nghệ xanh như năng lượng tái tạo và các phương pháp sản xuất sạch sẽ có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng cường hiệu quả hoạt động.

Đổi mới sáng tạo trong sản phẩm và dịch vụ ESG

Công ty cần khuyến khích các sáng kiến đổi mới trong việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ bền vững. Điều này bao gồm việc nghiên cứu và áp dụng các phương pháp sản xuất mới, các vật liệu thân thiện với môi trường, và thiết kế sản phẩm theo hướng giảm thiểu tác động đến môi trường và cộng đồng.

6. Các trường hợp thực tiễn thành công và bài học kinh nghiệm

Dưới đây là một số ví dụ về các công ty nổi bật trên thế giới đã thành công trong việc tích hợp yếu tố ESG vào quản trị và hoạt động kinh doanh của mình. Những trường hợp này không chỉ giúp các công ty này phát triển bền vững mà còn mang lại lợi ích lâu dài cho các bên liên quan, từ cổ đông đến cộng đồng.

6.1. Unilever: Tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh toàn diện

Bối cảnh và mục tiêu:
Unilever, một trong những công ty tiêu dùng lớn nhất thế giới, đã xác định ESG là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển của mình từ nhiều năm trước. Công ty này cam kết hướng tới mục tiêu “Sustainable Living Plan”, trong đó bao gồm các mục tiêu giảm thiểu tác động môi trường của sản phẩm và cung cấp sản phẩm tốt cho sức khỏe và cộng đồng.

Các sáng kiến ESG:

  • Môi trường: Unilever đã cam kết giảm lượng khí thải carbon của mình xuống 0 vào năm 2039 và cam kết không làm việc với các nhà cung cấp vi phạm quyền lao động và phá rừng.
  • Xã hội: Tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng và người tiêu dùng thông qua các sản phẩm có tác động tích cực về sức khỏe, vệ sinh và điều kiện sống.
  • Quản trị: Unilever duy trì một chính sách quản trị minh bạch, bao gồm việc công khai báo cáo về kết quả ESG và cam kết của mình trong tất cả các lĩnh vực kinh doanh.

Kết quả:

  • Công ty đã giảm lượng chất thải sản xuất, giảm khí thải và tăng cường các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • Unilever được xếp hạng cao trong các chỉ số bền vững, thu hút các nhà đầu tư dài hạn quan tâm đến ESG.
  • Doanh thu tăng trưởng bền vững nhờ vào sự cam kết đối với các sản phẩm thân thiện với người tiêu dùng và cộng đồng.

Bài học kinh nghiệm:
Unilever đã chứng minh rằng ESG không chỉ là một chiến lược bảo vệ thương hiệu mà còn là một yếu tố tạo ra giá trị thực sự. Để thành công, công ty cần duy trì cam kết lâu dài, áp dụng thực tiễn bền vững vào mọi quy trình sản xuất, và luôn minh bạch trong việc báo cáo về các mục tiêu ESG.

6.2. Patagonia: Doanh Nghiệp Bền Vững từ Ngay Từ Những Ngày Đầu

Bối cảnh và mục tiêu:
Patagonia, công ty sản xuất đồ thể thao ngoài trời nổi tiếng, đã trở thành biểu tượng cho các doanh nghiệp bền vững. Công ty cam kết bảo vệ môi trường ngay từ khi thành lập, coi yếu tố bảo vệ thiên nhiên là cốt lõi trong chiến lược kinh doanh.

Các sáng kiến ESG:

  • Môi trường: Patagonia cam kết sử dụng các nguyên liệu tái chế và bền vững trong sản xuất. Ngoài ra, công ty còn thực hiện các chương trình bảo vệ thiên nhiên, bao gồm quyên góp một phần lợi nhuận cho các tổ chức bảo vệ môi trường.
  • Xã hội: Patagonia duy trì các chương trình hỗ trợ cộng đồng, bao gồm tạo cơ hội việc làm cho người dân địa phương và các tổ chức phi lợi nhuận.
  • Quản trị: Patagonia là một trong những công ty đầu tiên thực hiện các chính sách minh bạch về chuỗi cung ứng, đảm bảo rằng các nhà cung cấp cũng tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và nhân quyền.

Kết quả:

  • Patagonia thu hút được sự trung thành của khách hàng nhờ vào cam kết bảo vệ môi trường và các hoạt động cộng đồng.
  • Công ty đã thành công trong việc xây dựng thương hiệu vững mạnh dựa trên các giá trị bền vững, dù không tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận mà thay vào đó tập trung vào mục tiêu dài hạn về môi trường và xã hội.

Bài học kinh nghiệm:
Patagonia chứng minh rằng một công ty có thể phát triển mạnh mẽ khi đặt lợi ích cộng đồng và bảo vệ môi trường lên hàng đầu. Các doanh nghiệp có thể thành công trong việc cân bằng lợi nhuận và trách nhiệm xã hội nếu họ trung thực và kiên định trong cam kết của mình.

6.3. Tesla: Sự Đổi Mới Sáng Tạo và Đầu Tư Vào Năng Lượng Sạch

Bối cảnh và mục tiêu:
Tesla, dưới sự lãnh đạo của Elon Musk, đã trở thành một trong những công ty đi đầu trong việc phát triển ô tô điện và các giải pháp năng lượng tái tạo. Công ty này tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường.

Các sáng kiến ESG:

  • Môi trường: Tesla đã phát triển các phương tiện chạy bằng năng lượng tái tạo, giúp giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường. Công ty cũng cung cấp các giải pháp năng lượng sạch như pin lưu trữ năng lượng mặt trời và hệ thống điện mặt trời.
  • Xã hội: Tesla cam kết cung cấp các sản phẩm thân thiện với người tiêu dùng, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân thông qua việc cung cấp các giải pháp năng lượng tái tạo tiết kiệm chi phí.
  • Quản trị: Tesla áp dụng các nguyên tắc quản trị công ty minh bạch và có một chiến lược dài hạn rõ ràng nhằm tạo ra một tương lai bền vững cho con người và hành tinh.

Kết quả:

  • Tesla đã giúp ngành công nghiệp ô tô chuyển đổi sang các phương tiện sạch và giúp thúc đẩy ngành công nghiệp xe điện trên toàn cầu.
  • Công ty đã tạo ra một nền tảng kinh doanh bền vững và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư vào các sáng kiến bảo vệ môi trường.

Bài học kinh nghiệm:
Tesla chứng minh rằng sự đổi mới sáng tạo trong công nghệ có thể tạo ra những thay đổi đột phá không chỉ trong ngành công nghiệp mà còn đối với cả hành tinh. Tuy nhiên, để thành công, các công ty cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đồng thời tạo ra các giải pháp thực tiễn và bền vững.

6.4. Microsoft: Cam Kết Với Mục Tiêu “Net Zero”

Bối cảnh và mục tiêu:
Microsoft là một trong những công ty lớn đầu tiên cam kết giảm phát thải khí nhà kính và trở thành công ty “net-zero” (không phát thải carbon) vào năm 2030. Họ cũng đặt mục tiêu giúp khách hàng và đối tác đạt được các mục tiêu môi trường của họ.

Các sáng kiến ESG:

  • Môi trường: Microsoft cam kết giảm phát thải và loại bỏ toàn bộ carbon mà công ty đã thải ra kể từ khi thành lập vào năm 1975. Họ đầu tư vào các giải pháp công nghệ và năng lượng tái tạo để hỗ trợ quá trình chuyển đổi này.
  • Xã hội: Microsoft phát triển các chương trình giáo dục và kỹ năng số cho cộng đồng, giúp người dân thích ứng với kỷ nguyên công nghệ mới.
  • Quản trị: Công ty duy trì một chiến lược quản trị minh bạch và bảo vệ quyền lợi của cổ đông và nhân viên. Microsoft cũng đưa ra các chính sách bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư.

Kết quả:

  • Microsoft trở thành hình mẫu về công ty công nghệ bền vững, thu hút các nhà đầu tư và khách hàng có ý thức bảo vệ môi trường.
  • Sự chuyển đổi của Microsoft không chỉ giúp công ty cải thiện hiệu quả môi trường mà còn nâng cao giá trị thương hiệu và củng cố lòng tin từ cộng đồng.

Bài học kinh nghiệm:
Microsoft cho thấy rằng một công ty có thể đạt được mục tiêu bền vững thông qua việc tích hợp ESG vào chiến lược phát triển lâu dài. Để thành công, các doanh nghiệp cần có một tầm nhìn rõ ràng, đầu tư vào công nghệ và đảm bảo cam kết mạnh mẽ từ tất cả các cấp lãnh đạo.

7. Xu hướng phát triển trong tương lai và dự báo

Xu Hướng Phát Triển Trong Tương Lai và Dự Báo Về ESG

Trong những năm gần đây, ESG (Environmental, Social, and Governance – Môi trường, Xã hội và Quản trị) đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược của các công ty, giúp định hình cách thức hoạt động và phát triển bền vững. Trong tương lai, xu hướng này sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và mở ra nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp cũng như cộng đồng. Dưới đây là một số xu hướng phát triển và dự báo về ESG trong tương lai.

7.1. Tăng Cường Sự Tích Hợp ESG Trong Chiến Lược Kinh Doanh

Dự báo:
Ngày càng có nhiều doanh nghiệp nhận thức rõ hơn rằng ESG không chỉ là yếu tố phụ trợ mà còn là yếu tố cốt lõi trong chiến lược phát triển của họ. Trong tương lai, ESG sẽ được tích hợp sâu hơn vào các chiến lược kinh doanh, không chỉ để đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn để thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng bền vững. Các công ty sẽ phải đưa ESG vào mọi quyết định kinh doanh, từ việc phát triển sản phẩm, lựa chọn đối tác, cho đến phương thức hoạt động hàng ngày.

Chuyển động chính:

  • Các công ty sẽ thiết lập các mục tiêu ESG rõ ràng, có thể đo lường được và gắn liền với hiệu quả tài chính.
  • ESG sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong đánh giá rủi ro và quản trị doanh nghiệp, tác động trực tiếp đến các quyết định đầu tư và chiến lược tăng trưởng dài hạn.

7.2. Tăng Cường Quản Trị Minh Bạch và Trách Nhiệm

Dự báo:
Trách nhiệm giải trình và minh bạch sẽ ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các công ty, không chỉ trong các lĩnh vực tài chính mà còn trong các báo cáo về ESG. Các nhà đầu tư và cổ đông sẽ yêu cầu các công ty cung cấp các báo cáo ESG rõ ràng, chi tiết và minh bạch hơn. Việc công ty có thể chứng minh sự tiến bộ trong các mục tiêu ESG sẽ trở thành yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và thu hút vốn đầu tư.

Chuyển động chính:

  • Các tiêu chuẩn báo cáo ESG sẽ được chuẩn hóa và phát triển mạnh mẽ, giúp các công ty thực hiện các báo cáo thống nhất và dễ so sánh.
  • Công ty sẽ cần công khai các số liệu về tác động môi trường và xã hội trong báo cáo tài chính của mình, bao gồm cả các chi phí tiềm ẩn liên quan đến không tuân thủ ESG.

7.3. Ứng Dụng Công Nghệ và Số Hóa Trong ESG

Dự báo:
Công nghệ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ESG trong các doanh nghiệp. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), blockchain và Internet of Things (IoT) sẽ giúp các công ty giám sát, đo lường và tối ưu hóa các hoạt động liên quan đến ESG một cách hiệu quả và chính xác hơn.

Chuyển động chính:

  • Công nghệ sẽ giúp cải thiện việc đo lường và giám sát các chỉ số ESG trong thời gian thực, giúp các công ty điều chỉnh chiến lược và hoạt động nhanh chóng.
  • Các hệ thống báo cáo và quản lý ESG sẽ được tự động hóa, giúp giảm chi phí và tăng tính minh bạch.

7.4. Tăng Cường Yêu Cầu và Quy Định Pháp Lý Về ESG

Dự báo:
Quy định pháp lý liên quan đến ESG sẽ tiếp tục gia tăng mạnh mẽ trong những năm tới. Các quốc gia và tổ chức quốc tế sẽ tiếp tục ban hành các quy định và tiêu chuẩn mới yêu cầu các công ty phải báo cáo về các vấn đề liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị. Những quy định này sẽ không chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết mà sẽ mở rộng sang các công ty tư nhân và các tổ chức tài chính.

Chuyển động chính:

  • Các quốc gia sẽ áp dụng các yêu cầu báo cáo ESG bắt buộc, chẳng hạn như Chỉ thị về Báo cáo Phi tài chính (NFRD) của Liên minh Châu Âu hoặc quy định về báo cáo khí thải tại các thị trường lớn.
  • Các công ty sẽ phải đối mặt với việc tuân thủ các quy định về phát thải khí nhà kính, bảo vệ quyền lợi của người lao động, và các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

7.5. ESG Trở Thành Yêu Cầu Của Các Nhà Đầu Tư

Dự báo:
Các nhà đầu tư sẽ ngày càng yêu cầu các công ty tuân thủ các tiêu chuẩn ESG như một yếu tố quyết định trong việc ra quyết định đầu tư. Các quỹ đầu tư và ngân hàng sẽ tập trung vào việc hỗ trợ các công ty phát triển bền vững và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến môi trường và xã hội. Các công ty không đáp ứng các tiêu chuẩn ESG sẽ đối mặt với nguy cơ bị loại bỏ khỏi các danh mục đầu tư lớn.

Chuyển động chính:

  • Các quỹ đầu tư sẽ chú trọng hơn đến các doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng và đã thực hiện các sáng kiến bền vững thực tiễn.
  • Các nhà đầu tư sẽ không chỉ nhìn vào các chỉ số tài chính mà còn đánh giá các yếu tố ESG khi đưa ra quyết định đầu tư.

7.6. Tăng Cường Mối Quan Hệ Giữa ESG và Phát Triển Kinh Tế Xã Hội

Dự báo:
ESG không chỉ là một yếu tố riêng biệt trong hoạt động của doanh nghiệp mà sẽ ngày càng gắn kết chặt chẽ hơn với các chiến lược phát triển kinh tế xã hội. Các công ty sẽ phải tham gia vào các sáng kiến phát triển cộng đồng, bảo vệ quyền lợi người lao động, và đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ của họ mang lại giá trị lâu dài cho xã hội.

Chuyển động chính:

  • Các công ty sẽ cần triển khai các sáng kiến xã hội giúp cải thiện cuộc sống của cộng đồng, chẳng hạn như đào tạo nghề, hỗ trợ các nhóm yếu thế và cải thiện chất lượng sống.
  • Doanh nghiệp sẽ cần hợp tác chặt chẽ với các tổ chức phi chính phủ, các chính phủ và các đối tác khác để thực hiện các chương trình bền vững lớn hơn.

7.7. ESG Là Yếu Tố Quyết Định Trong Việc Thu Hút Nhân Tài

Dự báo:
ESG sẽ trở thành yếu tố quan trọng trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Các thế hệ lao động trẻ, đặc biệt là thế hệ Millennials và Gen Z, đang ngày càng quan tâm đến sự bền vững và cam kết của công ty đối với các vấn đề xã hội và môi trường. Công ty cần xây dựng một môi trường làm việc mà nhân viên có thể cảm thấy tự hào về sứ mệnh ESG của tổ chức.

Chuyển động chính:

  • Các công ty sẽ phát triển các chính sách phúc lợi và đào tạo để nhân viên có thể tham gia vào các sáng kiến ESG.
  • Doanh nghiệp sẽ xây dựng một văn hóa doanh nghiệp dựa trên các giá trị bền vững, nhằm thu hút và giữ chân những nhân tài có chung tầm nhìn về tương lai.

ESG sẽ tiếp tục là một xu hướng mạnh mẽ trong quản trị công ty và phát triển bền vững trong tương lai. Các doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với những thách thức mới về quy định, công nghệ và yêu cầu của nhà đầu tư. Tuy nhiên, ESG cũng mang lại cơ hội to lớn cho các công ty để nâng cao giá trị thương hiệu, thu hút nhân tài và xây dựng mối quan hệ lâu dài với cộng đồng và các bên liên quan. Để thành công trong kỷ nguyên ESG, doanh nghiệp cần phát triển các chiến lược lâu dài, không chỉ vì lợi ích kinh tế mà còn vì sự bền vững của toàn xã hội và môi trường.

8. Kết luận

Trách nhiệm môi trường (Environmental Responsibility) ngày càng trở thành một phần quan trọng trong chiến lược quản trị công ty, không chỉ vì lý do bảo vệ hành tinh mà còn bởi những lợi ích rõ ràng và lâu dài mà nó mang lại cho doanh nghiệp. Các công ty ngày nay phải đối mặt với sự kỳ vọng từ khách hàng, cổ đông và cộng đồng về việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, từ việc giảm phát thải khí nhà kính đến tối ưu hóa sử dụng tài nguyên. Việc đưa trách nhiệm môi trường vào quản trị không chỉ giúp công ty bảo vệ môi trường mà còn giúp gia tăng hiệu quả hoạt động, giảm rủi ro, cải thiện danh tiếng và thu hút nguồn lực đầu tư bền vững.

Xu Hướng Không Thể Đảo Ngược của ESG trong Quản Trị Doanh Nghiệp

ESG (Environmental, Social, and Governance) không còn là một xu hướng tạm thời mà đã trở thành một yếu tố cơ bản trong việc quản trị và phát triển của các công ty hiện đại. Xu hướng này ngày càng trở nên không thể đảo ngược, khi các công ty phải đối mặt với yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt từ chính phủ, nhà đầu tư, và các tổ chức quốc tế về việc thực hiện các cam kết bền vững. ESG đã và đang trở thành tiêu chuẩn bắt buộc, với những quy định pháp lý và yêu cầu minh bạch gia tăng mạnh mẽ. Các công ty không thể bỏ qua hoặc trì hoãn việc tích hợp ESG vào chiến lược của mình, nếu không muốn bị tụt lại phía sau trong cuộc cạnh tranh toàn cầu.

Kêu Gọi Các Công Ty Nỗ Lực Bền Bỉ Trong Hành Trình Chuyển Đổi Bền Vững

Để đạt được những lợi ích lâu dài, các công ty cần phải cam kết và thực hiện mạnh mẽ hành trình chuyển đổi bền vững. Điều này không chỉ giúp công ty giảm thiểu rủi ro và chi phí dài hạn mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh mới, thu hút khách hàng và nhà đầu tư có ý thức về trách nhiệm xã hội và môi trường. Hành trình này đòi hỏi sự nỗ lực bền bỉ, một chiến lược rõ ràng, và sự tham gia tích cực của tất cả các bên liên quan trong tổ chức. Các công ty cần coi việc thực hiện ESG không chỉ là một yêu cầu bắt buộc mà là một cơ hội để nâng cao giá trị, đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội và bảo vệ tương lai bền vững cho thế hệ sau.

Trong một thế giới đầy thách thức và cơ hội, sự chuyển mình sang quản trị bền vững là con đường để các công ty không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ, mang lại giá trị không chỉ cho cổ đông mà còn cho toàn xã hội và hành tinh.

Tài liệu tham khảo :

1. Luật Bảo vệ Môi trường

  • Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014). Luật Bảo vệ Môi trường (Số 55/2014/QH13).
  • Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2020). Luật Bảo vệ Môi trường (Sửa đổi, bổ sung năm 2020). Số 72/2020/QH14.

2. Nghị Quyết Số 24-NQ/TW

  • Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2013). Nghị quyết số 24-NQ/TW về Chiến lược phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu.
3. Chiến Lược Quốc Gia Về Biến Đổi Khí Hậu
  • Chính phủ Việt Nam (2012). Chiến lược Quốc gia về Biến đổi khí hậu đến năm 2050. Báo cáo của Chính phủ.

4. Luật Đầu Tư

  • Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014). Luật Đầu tư (Số 67/2014/QH13), sửa đổi bổ sung 2020.

5. Nghị Quyết 55-NQ/TW về Cơ Cấu Lại Ngành Năng Lượng

  • Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2020). Nghị quyết số 55-NQ/TW về Cơ cấu lại ngành năng lượng, phát triển năng lượng tái tạo.

6. Kế Hoạch Hành Động Quốc Gia Về Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính

  • Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020). Kế hoạch hành động quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính đến năm 2030.

7. Chương Trình Quốc Gia Về Quản Lý Chất Thải Rắn

  • Chính phủ Việt Nam (2018). Quyết định số 491/QĐ-TTg về việc phê duyệt chương trình quốc gia về quản lý chất thải rắn.

8. Hiệp định Paris về Biến Đổi Khí Hậu

  • Liên hợp quốc (2015). Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu, được thông qua tại COP21, Paris.

9. Báo Cáo Thực Hiện Cam Kết COP26 của Việt Nam

  • Chính phủ Việt Nam (2021). Báo cáo quốc gia về cam kết giảm phát thải khí nhà kính tại COP26.

10. Tài liệu hướng dẫn thực hiện các cam kết giảm phát thải tại COP26

  • Bộ Tài nguyên và Môi trường, Việt Nam (2022). Tài liệu hướng dẫn thực hiện các cam kết giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh.

11. Hướng dẫn và tài liệu về đầu tư xanh và tài chính bền vững

·      Ngân hàng Thế giới (World Bank) (2021). Tài liệu hướng dẫn đầu tư vào các dự án bền vững và tài chính xanh.

12. Hướng dẫn về rủi ro và cơ hội từ các quy định môi trường

·      Tổ chức Quản lý Môi trường Quốc tế (International Environmental Management Organization).

13. Nghiên cứu và bài viết về “Greenwashing” và tác động của xu hướng môi trường đối với doanh nghiệp

·      Tạp chí Quản lý Doanh nghiệp và Bền vững (2020). Bài viết nghiên cứu về Greenwashing

14. Khung báo cáo ESG toàn cầu (Global ESG Reporting Frameworks)

·      Global Reporting Initiative (GRI) Standards (2021). 15. Các nguyên tắc và tiêu chuẩn về đầu tư bền vững

·      Principles for Responsible Investment (PRI) (2020). PRI cung cấp một loạt các nguyên tắc để đầu tư có trách nhiệm, khuyến khích các nhà đầu tư xem xét các yếu tố ESG trong các quyết định đầu tư của họ.

16. SASB Standards – Tiêu chuẩn báo cáo bền vững ngành

·      Sustainability Accounting Standards Board (SASB).

17. ISO 26000:2010 – Hướng dẫn về Trách nhiệm xã hội

18. Báo cáo “The Road to ESG Integration”

·      Deloitte (2020).

19. Tài liệu tham khảo về Đầu tư và ESG từ Ngân hàng Thế giới (World Bank)

·      World Bank Report on ESG and Sustainable Investment (2021).

19. Các nguyên tắc ESG từ Tổ chức Liên Hợp Quốc

·      United Nations Global Compact (2020).

20. Báo cáo về ESG và Quản trị công ty bền vững

·      McKinsey & Company (2020)

Subscribe to our newsletter!

Fields marked with an * are required

TIN TỨC ESG